Hyundai Mighty N650L‑E (Euro 5 3,5 tấn) tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật
Tải trọng hàng hóa cho phép 3.490 kg
Khối lượng bản thân 2.360 kg
Tổng khối lượng (toàn tải) 6.800 kg
Kích thước tổng thể (D × R × C) 6.060 × 1.870 × 2.210 mm
Chiều dài cơ sở 3.415 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm |
Loại động cơ D4CC, Diesel, tăng áp |
Dung tích xi-lanh 2.891 cc|
Công suất cực đại 117,6 kW tại 3.000 vòng/phút ~160 PS
Mô-men xoắn cực đại 392,4 N·m tại 1.500‑2.800 vòng/phút
Hộp số Cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi
Lốp 7.00R16 cả trước & sau
Số chỗ ngồi 3 người
Ưu điểm
Động cơ mạnh, mô-men xoắn lớn giúp xe có khả năng kéo tải tốt, leo dốc ổn.
Chuẩn khí thải Euro 5 giúp đáp ứng các quy định về môi trường, đặc biệt ở các thành phố.
Thiết kế thùng lớn, chiều dài cơ sở dài giúp chở được hàng nhiều hơn.
Lốp lớn, khung & hệ nhíp thiết kế để chịu tải tốt.
Nhược điểm / Những điểm cần lưu ý
Trọng lượng bản thân khá lớn, làm giảm phần tải thực tế nếu thùng lớn hoặc hàng nặng.
Kích thước tổng thể (rộng, cao) có thể bất lợi khi đi vào hẻm nhỏ, khu nội thành quá đông đúc.
Chi phí đầu tư ban đầu + chi phí vận hành (nhiên liệu, bảo dưỡng, phụ tùng) có thể cao.
Khi chở hàng chất lỏng hoặc cần thùng cao thì cần xem xét kỹ chiều cao lọt lòng thùng & tổng chiều cao xe để không bị hạn chế cầu đường hay trạm cân.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.