Thông số và giá tham khảo cho mẫu Xe Tải Hino FC9JLTC 6.5 tấn, thùng mui bạt, mui bạt nhôm dài 6,7m
Thông số kỹ thuật chính
Model Hino FC9JLTC
Động cơ J05E‑UA (4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Công suất cực đại 180 PS (132 kW)
Mô-men xoắn cực đại 530 N·m
Tổng tải trọng 11.000 kg
Tải trọng cho phép chở hàng (hàng hóa) Khoảng 6.200‑6.500 kg tùy phiên bản & thùng cụ thể
Trọng lượng bản thân Khoảng 4.300‑4.800 kg
Kích thước tổng thể 8.620 × 2.420 × 3.250 mm
Kích thước lòng thùng 6.7 m × 2.28 ‑2.35 m × 0.75‑0.8 / 2.05 ‑ 2.06 m
Cỡ lốp 8.25‑16 cả trước và sau
Giá tham khảo
Giá phiên bản thùng mui bạt của FC9JLTC 6.5 tấn khoảng 868.000.000 VND
Có nơi báo thấp hơn (855‑860 triệu) cho phiên bản mui bạt dài 6.7m
Nếu thùng mui bạt nhôm hoặc bạt + khung nhôm/ inox cao cấp giá thường cao hơn, có nơi 1.080.000.000 VND cho thùng mui bạt‑nhôm 6,7m (phiên bản cao cấp hơn)
Những lưu ý khi chọn mua
Chiều cao thực tế của thùng & cao bạt: nếu hàng cao thì cần đủ chiều cao trong lòng thùng + bạt. Việc chọn cao mái bạt phù hợp + chịu gió tốt là quan trọng.
Tải trọng thực tế: khoảng chênh giữa tải trọng cho phép và tải thực tế bạn sẽ chở (cộng khối lượng thùng, khung bạt, phụ kiện) cần tính kỹ để không vượt tải)
Chất liệu & độ bền thùng mui bạt, khung nhôm:
Khung nhôm, inox, mái bạt tốt kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí sửa chữa.
Bạt phải là loại dày, chống nước.
Bảo hành và dịch vụ sau bán: kiểm tra bảo hành động cơ, khung gầm, hệ thống sau bán hàng đại lý.
Chi phí vận hành và nhiên liệu: động cơ mạnh, tải cao làm tiêu hao nhiên liệu & chi phí bảo trì cao hơn.








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.